--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
ivy vine
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ivy vine
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ivy vine
Phát âm : /'aivi'vain/
+ danh từ
(thực vật học) cây nho đà
Lượt xem: 485
Từ vừa tra
+
ivy vine
:
(thực vật học) cây nho đà
+
an giấc
:
To sleep soundlyngủ không an giấcto have a broken sleepan giấc ngàn thuto sleep the long sleep, to sleep the sleep that knows no breaking
+
vietnamese
:
(thuộc) Việt nam
+
barometric
:
(vật lý) (thuộc) khí áp
+
nam trang
:
Man's clothingCải dạng nam trangTo disguise oneself as a man